chinh phạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinh phạt+ verb
- To mount a punitive expedition (against a smaller nation)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chinh phạt"
Lượt xem: 532
Từ vừa tra